Thông
số kỹ thuật
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao: | 1.845 mm x 685 mm x 1.125 mm |
Khối lượng bản thân: | 101 Kg |
Khoảng cách trục bánh xe: | 1285mm |
Độ cao yên: | 760mm |
Khoảng sáng gầm xe: | 125mm |
Dung tích bình xăng: | 6L |
Kích cỡ lốp trước/ lốp sau: | 90/90-12 , 90/90-12 |
Phuộc trước: | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau: | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ: | Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí |
Dung tích xi lanh: | 49.5cm3 |
Mức tiêu hao nhiêu liệu: | 1.98L/100km |